Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Anh
reserve accumulator
|

reserve accumulator

reserve accumulator (rə-zərv` ə-kymyə-lā-tər) noun

An auxiliary storage register generally used to store the intermediate results of an extended calculation.