Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
repeating watch
[ri'pi:tiη'wɔt∫]
|
danh từ
đồng hồ điểm chuông định kỳ