Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
repaint
[ri:'peint]
|
ngoại động từ
sơn lại
tô màu lại
đánh phấn lại
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
repaint
|
repaint
repaint (v)
redecorate, do over again (UK, informal), renovate, touch up, patch up, freshen the paint, recoat