Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
rent out
|
rent out
rent out (v)
  • hire out, rent, lend, lend out, lease, let
  • lease, hire out, let, charter, let out