Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Chuyên ngành Anh - Việt
rendzine like brown soil
|
Kỹ thuật
đất nâu renzinoit
Xây dựng, Kiến trúc
đất nâu renzinoit