Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
remorselessness
|
remorselessness
remorselessness (n)
relentlessness, mercilessness, implacability (formal), pitilessness, ruthlessness, inexorability (formal), harshness, strictness, heartlessness, cold-bloodedness