Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
rejuvenate
[ri'dʒu:vəneit]
|
ngoại động từ
làm (ai) trẻ lại, làm (ai) khoẻ lại..
cảm thấy trẻ lại sau kỳ đi nghỉ