Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
reincarnation
[,ri:inkɑ:'nei∫n]
|
danh từ
sự tái sinh trong một thể xác mới; sự đầu thai
trường hợp đầu thai; thân xác mới của linh hồn đầu thai; sự hiện thân
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
reincarnation
|
reincarnation
reincarnation (n)
re-embodiment, rebirth, re-creation, reawakening, restoration