Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
rein in
|
rein in
rein in (v)
hold back, cut back, restrain, reduce, decrease, temper, curb, contain, inhibit, control