Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
regroup
[,ri:'gru:p]
|
ngoại động từ
tập hợp lại; tạo (cái gì) thành từng nhóm mới
Chuyên ngành Anh - Việt
regroup
[,ri:'gru:p]
|
Kỹ thuật
nhóm lại, gộp lại
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
regroup
|
regroup
regroup (v)
reform, recover, rearrange, recuperate, reorganize, reorder, change around
antonym: scatter