Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
regrate
[ri'greit]
|
ngoại động từ
(sử học) mua vét (hàng) để bán với giá đắt