Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
refrigerator
[ri'fridʒəreitə]
|
Cách viết khác : fridge [fridʒ]
danh từ
tủ lạnh (như) ice-box
Chuyên ngành Anh - Việt
refrigerator
[ri'fridʒəreitə]
|
Hoá học
máy lạnh
Kỹ thuật
thiết bị làm nguội, máy lạnh
Sinh học
tủ lạnh, phòng lạnh; thiết bị lạnh; thợ làm lạnh
Vật lý
máy làm lạnh, tủ lạnh
Xây dựng, Kiến trúc
máy làm lạnh; thiết bị làm lạnh, tủ (ướp) lạnh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
refrigerator
|
refrigerator
refrigerator (n)
icebox, fridge, freezer, fridge-freezer