Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
referendum
[,refə'rendəm]
|
danh từ
cuộc trưng cầu ý dân
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
referendum
|
referendum
referendum (n)
vote, poll, plebiscite, survey, ballot