Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
refectory
[ri'fektri]
|
Cách viết khác : frater [ 'freitə]
danh từ
phòng ăn, nhà ăn (ở trường học, tu viện...)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
refectory
|
refectory
refectory (n)
cafeteria, dining hall, mess hall, lunchroom, diner