Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
reelect
|
reelect
reelect (v)
appoint again, vote in again, reappoint, reconfirm, endorse, reinstate, reinstall