Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
reel off
|
reel off
reel off (v)
recite, rattle off, list, repeat, go through, enumerate
antonym: stammer