Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
redundance
[ri'dʌndəns]
|
Cách viết khác : redundancy [ri'dʌndənsi]
danh từ
sự thừa, sự dư; tình trạng dư thừa; tài liệu thừa ra
trả tiền dư thừa
sự rườm rà (văn)
công nhân bị thừa ra