Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
redolence
['redələns]
|
danh từ
(từ hiếm,nghĩa hiếm) mùi thơm phưng phức
sự làm nhớ lại, sự gợi lại (cái gì mạnh liệt)