Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
redolence
['redələns]
|
danh từ
(từ hiếm,nghĩa hiếm) mùi thơm phưng phức
sự làm nhớ lại, sự gợi lại (cái gì mạnh liệt)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
redolence
|
redolence
redolence (n)
  • suggestion, hint, trace, evocation, reminiscence, idea, whisper
  • fragrance, scent, aroma, odor, smell, bouquet