Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
rednecked
[red'nekt]
|
tính từ
có cổ đỏ
hung dữ; độc ác