Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
red-necked
['red'nekt]
|
tính từ
có cổ đỏ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) giận dữ; độc ác