Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
red-faced
|
red-faced
red-faced (adj)
  • blushing, flushed, embarrassed, hot and bothered, sweating, ashamed
  • ruddy, weather-beaten, rosy, florid, rubicund (literary)