Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
recuperate
[ri'ku:pəreit]
|
ngoại động từ
lấy lại (số tiền đã mất, số tiền đã chi...); thu hồi
thu hồi phí tổn
hồi phục sức khoẻ; lấy lại sức khoẻ
nội động từ
( to recuperate from something ) hồi phục; hồi sức (sau khi đau ốm...)