Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
recombination
[ri,kəmbi'nei∫n]
|
danh từ
sự tái tổ hợp, sự kết hợp lại
Chuyên ngành Anh - Việt
recombination
[ri,kəmbi'nei∫n]
|
Kỹ thuật
sự tái liên hợp, sự tái kết hợp, sự hoàn nguyên lại
Sinh học
sự tái liên hợp, sự tái kết hợp, sự hoàn nguyên lại
Vật lý
sự tái hợp
Từ điển Anh - Anh
recombination
|

recombination

recombination (kŏm-bə-nāʹshən) noun

The natural formation in offspring of genetic combinations not present in parents, by the processes of crossing over or independent assortment.