Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Anh
recitative2
|

recitative2

recitative (sĭ-tə-tēvʹ) noun

Music.

1. A style used in operas, oratorios, and cantatas in which the text is declaimed in the rhythm of natural speech with slight melodic variation.

2. A passage rendered in this style. Also called recitativo.

 

[Italian recitativo, from recitare, to recite, from Latin recitāre. See recite.]