Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
recitative
[,resitə'ti:v]
|
danh từ
(âm nhạc) hát nói; đoạn hát nói (trong ôpêra..)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
recitative
|
recitative
recitative (n)
declamation, narrative, oratorio, opera, singing