Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
recidivist
[ri'sidivist]
|
danh từ
người phạm lại (tội), kẻ tái phạm