Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
recidivist
[ri'sidivist]
|
danh từ
người phạm lại (tội), kẻ tái phạm
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
recidivist
|
recidivist
recidivist (n)
reoffender, hardened criminal, repeat offender, backslider, old lag (UK, slang), lawbreaker, criminal, malefactor (formal)