Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
recidivism
[ri'sidivizəm]
|
danh từ
sự phạm lại (tội), sự tái phạm
Từ điển Anh - Anh
recidivism
|

recidivism

recidivism (rĭ-sĭdʹə-vĭzəm) noun

A tendency to lapse into a previous pattern of behavior, especially a tendency to return to criminal habits.

[From recidivist, from French récidiviste, from récidiver, to relapse, from Medieval Latin recidīvāre, from Latin recidīvus, falling back, from recidere, to fall back : re-, re- + cadere, to fall.]

recidʹivist noun

recidivisʹtic or recidʹivous adjective

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
recidivism
|
recidivism
recidivism (n)
reoffending, reoffense, repetition, habit, tendency, backsliding