Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
rechristen
[ri:krisn]
|
ngoại động từ
làm lễ rảy nước thánh lại; đặt tên lại