Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
recessive
[ri'sesiv]
|
tính từ
có khuynh hướng rút lại, lùi lại, thụt lùi
(sinh vật học) lặn (đặc tính trong di truyền)
danh từ
(sinh vật học) tính lặn (trong di truyền)
Chuyên ngành Anh - Việt
recessive
[ri'sesiv]
|
Kỹ thuật
lặn
Sinh học
lặn
Từ điển Anh - Anh
recessive
|

recessive

recessive (rĭ-sĕsʹĭv) adjective

1. Tending to go backward or recede.

2. a. Genetics. Of, relating to, or designating an allele that does not produce a characteristic effect when present with a dominant allele. b. Of or relating to a trait that is expressed only when the determining allele is present in the homozygous condition.

noun

Genetics.

1. A recessive allele or trait.

2. An organism having a recessive trait.

recesʹsively adverb

recesʹsiveness noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
recessive
|
recessive
recessive (adj)
  • receding, falling, retreating, ebbing, declining, lowering
    antonym: progressive
  • latent, suppressed, dormant, hidden, masked, unrevealed
    antonym: dominant