danh từ
 thời gian ngừng họp (quốc hội...)
 (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kỳ nghỉ (trường trung học, đại học)
 (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giờ giải lao, giờ ra chơi chính (trường học)
 (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự rút đi (thuỷ triều)
 chỗ thầm kín, nơi sâu kín, nơi hẻo lánh
 ở nơi thâm sơn cùng cốc
 trong thâm tâm
 chỗ thụt vào (của dãy núi)
 hốc tường (để đặt tượng...)
 (giải phẫu) ngách, hốc
 (kỹ thuật) lỗ thủng, rãnh, hố đào; chỗ lõm
ngoại động từ
 đục lõm vào, đào hốc (ở tường...)
 để (cái gì) ở nơi sâu kín; để (cái gì) vào hốc tường...