Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
rebirth
['ri:'belou]
|
danh từ
sự sinh lại, sự hiện thân mới
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
rebirth
|
rebirth
rebirth (n)
  • renaissance, reawakening, renascence, revival, return, resurgence
    antonym: disappearance
  • regeneration, restoration, renewal, revitalization, rejuvenation, new beginning, revival
    antonym: degeneration