Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
reasoned
['ri:znd]
|
tính từ
trình bày hợp lý, trình bày có biện luận chặt chẽ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
reasoned
|
reasoned
reasoned (adj)
coherent, rational, logical, lucid, analytic, well-structured, consistent, articulate, systematic, clear, thought through, plain, sound, cogent, methodical
antonym: illogical