Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
reamer
['ri:mə]
|
danh từ
(kỹ thuật) dao khoét, mũi dao
(hàng hải) cái đục để xảm thuyền tàu
Chuyên ngành Anh - Việt
reamer
['ri:mə]
|
Hoá học
máy doa, dao doa, mũi doa
Kỹ thuật
máy doa, dao doa, mũi doa
Sinh học
máy ép nước quả hình côn
Xây dựng, Kiến trúc
mũi doa; doa