Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
realign
[ri:ə'lain]
|
ngoại động từ
tổ chức lại/ tập hợp lại
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
realign
|
realign
realign (v)
readjust, straighten, rearrange, restore, manipulate, calibrate
antonym: disarrange