Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Anh
real3
|

real3

real (-älʹ) noun

plural reals or reis (-älʹ)

1. A basic unit of currency in Brazil.

2. A former unit of currency in Portugal.

 

[Portuguese, royal, real, from Latin rēgālis, royal. See real2.]