Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
real-world
|
real-world
real-world (adj)
practical, actual, everyday, real, real-life, true
antonym: imaginary