Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Chuyên ngành Anh - Việt
readout
|
Kỹ thuật
sự cho ra (kết quả), sự đọc (dữ kiện), sự chọn lựa (tin)
Tin học
đọc ra
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
readout
|
readout
readout (n)
  • data, information, figures, statistics, info (informal), details
  • display, screen, retrieval, monitor, record