Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
ravage
['rævidʒ]
|
danh từ
sự tàn phá
( số nhiều) cảnh tàn phá; những thiệt hại (do sự tàn phá gây ra)
cảnh tàn phá của chiến tranh
ngoại động từ
tàn phá
cướp phá, cướp bóc
Chuyên ngành Anh - Việt
ravage
['rævidʒ]
|
Kỹ thuật
tàn phá
Sinh học
mức hại
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
ravage
|
ravage
ravage (v)
  • devastate, destroy, desolate, ruin, damage, wreak havoc on, wreck, raze
    antonym: create
  • despoil, pillage, plunder, sack, lay waste, ransack
    antonym: restore