Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
rattan
[rə'tæn]
|
Cách viết khác : ratan [rə'tæn]
danh từ
(thực vật học) cây mây, cây song
roi mây; gậy bằng song
Chuyên ngành Anh - Việt
rattan
[rə'tæn]
|
Kỹ thuật
cây mây
Từ điển Anh - Anh
rattan
|

rattan

rattan (ră-tănʹ, rə-) noun

1. Any of various climbing palms of the genera Calamus, Daemonorops, or Plectomia of tropical Asia, having long, tough, slender stems.

2. a. The stems of any of these palms, used to make wickerwork, canes, and furniture. b. Work made of the stems of these palms.

3. A switch or cane made from these palms.

 

[Malay rōtan (perhaps from raut, to pare or trim for use).]