Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
rastafarian
[,ræstə'feəriən]
|
danh từ
( Rastafarian ) tín đồ của một giáo phái gốc Jamaica (coi người da đen là một (dân tộc) đã được Chúa chọn để cứu vớt)
tính từ
(thuộc) giáo phái gốc Jamaica