Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
raptly
['ræptli]
|
phó từ
sung sướng vô ngần, mê ly
chăm chú, say mê; để hết tâm trí vào
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
raptly
|
raptly
raptly (adv)
  • intently, fixedly, attentively, keenly, absorbedly, closely
    antonym: absent-mindedly
  • ecstatically, blissfully, joyously, happily, contentedly, delightedly
    antonym: sullenly