Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
rangy
|
rangy
rangy (adj)
long-legged, tall, lanky, gangling, gangly, stringy, leggy
antonym: thickset