Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
ram-raider
|
ram-raider
ram-raider (n)
looter, heister (slang), robber, thief, burglar, plunderer