Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
ram-raid
|
ram-raid
ram-raid (v)
break in, force an entry, loot, plunder, rob, heist (slang)