Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
radon
[reidɔn]
|
danh từ
(hoá học) ra-đông (nguyên tố (hoá học), một khí phóng xạ do sự phân giải của rađi sinh ra)
Chuyên ngành Anh - Việt
radon
[reidɔn]
|
Hoá học
rađon, Rn
Kỹ thuật
rađon, Rn
Vật lý
rađon, Rn
Từ điển Anh - Anh
radon
|

radon

radon (rĀʹdŏn) noun

Symbol RnA colorless, radioactive, inert gaseous element formed by the radioactive decay of radium. It is used as a radiation source in radiotherapy and to produce neutrons for research. Its most stable isotope is Rn 222 with a half-life of 3.82 days. Atomic number 86; melting point -71C; boiling point -61.8C; specific gravity (solid) 4.

[rad(ium) + -on2.]