Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Chuyên ngành Anh - Việt
radio button
|
Tin học
nút bấm radio. Trong giao diện người-máy đồ hoạ, đây là các nút tuỳ chọn hình tròn, xuất hiện trong các hộp hội thoại. Khác với các hộp kiểm tra, các nút bấm radio loại trừ lẫn nhau; mỗi lần bạn chỉ có thể chọn lấy một nút bấm radio duy nhất trong một nhóm. Xem Graphical User Interface - GUI