Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
raconteur
[,rækɔn'tə:]
|
danh từ
người có tài kể chuyện
Từ điển Anh - Anh
raconteur
|

raconteur

raconteur (kŏn-tûrʹ) noun

One who tells stories and anecdotes with skill and wit.

[French, from raconter, to relate, from Old French : re-, re- + aconter, to count up, reckon. See account.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
raconteur
|
raconteur
raconteur (n)
narrator, storyteller, conversationalist, after-dinner speaker, wit