Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
racial discrimination
|
racial discrimination
racial discrimination (n)
racism (disapproving), discrimination, prejudice, bigotry, intolerance, xenophobia, bias, racialism (UK, dated)